Có 1 kết quả:
命令 mìng lìng ㄇㄧㄥˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mệnh lệnh, lệnh, chỉ thị
Từ điển Trung-Anh
(1) order
(2) command
(3) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(2) command
(3) CL:道[dao4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0